DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Xeon E5 2680 v4 / 14 cores 28 threads / 2.4-3.3 GHz / LGA 2011-3

Thương hiệu: INTEL Mã sản phẩm: cpu.it.xo.e5.2680.v4.tr.o.3t
So sánh
1,187,500₫ 1,250,000₫
-5%
(Tiết kiệm: 62,500₫)

CPU Intel Xeon E5 2680 v4 / 14 cores 28 threads / 2.4-3.3 GHz / LGA 2011-3 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Giảm ngay 10% sản phẩm, LÊN ĐẾN 100K khi check in tại cửa hàng. Chi tiết tham khảo tại đây

Gọi đặt mua 0788 553 656 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Bộ vi xử lý Xeon E5-2680 V4 là một trong những bộ vi xử lý cao cấp đến từ Intel. Nó được ra mắt lần đầu tiên năm 2016 với 14 nhân và 28 luồng. Tần số cơ bản 2.4GHz, tần số turbo 3.3GHz, TDP 120W trên nền kiến trức Broadwell, tiến trình 14nm.

CPU Intel Xeon E5 2680 V4 tỏa sáng với số lượng nhân và luồng khủng: 14 nhân và 24 luồng -- sinh ra để phục vụ cho nhu cầu render, tính toán cao độ.

  • Số lõi: 14
  • Số luồng: 28
  • Xung nhịp: 2.4-3.3 GHz turbo

Xeon E5 2680V4 có thể xử lý tốt các tác vụ render video, 3D, thậm chí chơi game.

 

Dual CPU Xeon E5-2680 v4 benchmark nguồn: cpubenchmark.net

Con chip máy tính này còn được trang bị bộ nhớ đệm 35MB cho khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ phù hợp cho:

  • WorkstationDeep learningAI
  • Sử dụng RAM DDR4 giúp đưa dữ liệu nhanh hơn giảm nghẽn băng thông.
  • Công nghệ ảo hóa là cứu cánh tuyệt vời cho người dùng chuyên sử dụng máy ảo VMware.

Intel Xeon E5 2680v4 mang tới những đặc điểm nổi bật của dòng sản phẩm Xeon khi có hỗ trợ quad channel cùng với đó tính năng QuickPath Interconnect (QPI) cho phép hoạt động trên các hệ thống hỗ trợ đa socket với băng thông hoạt động cao.

Do vậy, khi lắp ráp 2 CPU trên 1 mainboard hỗ trợ đa socket sẽ giúp tăng hiệu suất làm việc lên đáng kể so với trước kia. Vì vậy đây xứng đáng là CPU đáng mua, phù hợp cho người dùng có nhu cầu dual CPU làm máy chủ, nghiên cứu trí thông minh nhân tạo.

Cpuagent đánh giá e5 2689 v4 thực sự là 1 con "quái vật" khi cần xử lý các tác vụ cần nhiều lõi nhiều luồng, khi so về hiệu năng và giá tiền. Nếu bạn đang tìm kiếm một con chip có Thể cần tốt biên tập video hoặc xử lý các file Excel nặng địa ngục, đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn

Thông số kỹ thuật
Số lõi14
Số luồng28
Tần số cơ sở của bộ xử lý2.40 GHz
Tần số turbo tối đa3.30 GHz
Bộ nhớ đệm

35 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed9.6 GT/s
Số lượng QPI Links2
Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency‡3.30 GHz
TDP120 W
Phạm vi điện áp VID0
Thông số bộ nhớ 

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)

1.5 TB
Các loại bộ nhớ

DDR4 1600/1866/2133/2400

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa4
Băng thông bộ nhớ tối đa

76.8 GB/s

Phần mở rộng địa chỉ vật lý46-bit
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡
Các tùy chọn mở rộng 

Khả năng mở rộng

2S
Phiên bản PCI Express3
Cấu hình PCI Express ‡

x4, x8, x16

Số cổng PCI Express tối đa40
Thông số gói 

Hỗ trợ socket

FCLGA2011-3

Cấu hình CPU tối đa2
TCASE86°C
Kích thước gói

45mm x 52.5mm

Các công nghệ tiên tiến 

Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡

2
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡
Intel® TSX-NI
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn

Intel® AVX2

Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Chuyển theo yêu cầu của Intel®
Công nghệ theo dõi nhiệt
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel®Không
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡Không

Bảo mật & độ tin cậy

 

Intel® AES New Instructions

Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡

Thông số kỹ thuật

Số lõi14
Số luồng28
Tần số cơ sở của bộ xử lý2.40 GHz
Tần số turbo tối đa3.30 GHz
Bộ nhớ đệm

35 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed9.6 GT/s
Số lượng QPI Links2
Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency‡3.30 GHz
TDP120 W
Phạm vi điện áp VID0
Thông số bộ nhớ 

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)

1.5 TB
Các loại bộ nhớ

DDR4 1600/1866/2133/2400

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa4
Băng thông bộ nhớ tối đa

76.8 GB/s

Phần mở rộng địa chỉ vật lý46-bit
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡
Các tùy chọn mở rộng 

Khả năng mở rộng

2S
Phiên bản PCI Express3
Cấu hình PCI Express ‡

x4, x8, x16

Số cổng PCI Express tối đa40
Thông số gói 

Hỗ trợ socket

FCLGA2011-3

Cấu hình CPU tối đa2
TCASE86°C
Kích thước gói

45mm x 52.5mm

Các công nghệ tiên tiến 

Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡

2
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡
Intel® TSX-NI
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn

Intel® AVX2

Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Chuyển theo yêu cầu của Intel®
Công nghệ theo dõi nhiệt
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel®Không
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡Không

Bảo mật & độ tin cậy

 

Intel® AES New Instructions

Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn