Đánh giá chi tiết Bộ vi xử lý Intel Core i9 14900K / Turbo up to 6.0GHz / 24 Nhân 32 Luồng / 36MB / LGA 1700
Tổng quan thiết kế
CPU Intel Core i9 14900K là CPU thế hệ thứ 14 của Intel. Là đứa con mạnh mẽ và cao cấp nhất nên i9 14900K được ưu ái dựa trên Socket LGA 1700 và áp dụng kiến trúc mới và có hiệu năng vượt trội so với các sản phẩm thế hệ trước. Intel Core i9 14900K sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn xây dựng một dàn PC gaming tốt nhất hiện nay. Với số nhân, số luồng và tốc độ xung nhịp cao, nó sẽ phù hợp với các thiết bị cao cấp, dịch vụ phát trực tuyến, trò chơi hoặc sử dụng phần mềm chuyên nghiệp.
Sự cải tiến của Intel Core i9 14900K
Intel Core i9 14900K có thể đạt được sự gia tăng đáng kể về hiệu suất đa lõi, chủ yếu là nhờ vào 8 lõi E-core bổ sung mà dòng Alder Lake thế hệ trước chưa có được. Tiếp theo là một loạt các cải tiến chung (IPC) cho mỗi chu kỳ. Raptor Lake sở hữu 24 lõi và 32 luồng. Sự đầu tư hẳn hoi của hãng đã hiển nhiên đưa Intel Core i9 14900K lên vị trí dẫn đầu hiện nay.
Nhiều trường hợp còn ghi nhận Intel Core i9 14900K thậm chí còn đạt tần số 6.0 GHz thông qua thử nghiệm đơn nhân của phần mềm CPU-Z. Người dùng cũng không cần tản nhiệt đặc biệt để đạt được xung nhịp 6085 MHz. Một bộ tản nhiệt AIO là đủ, nhưng nhiệt độ và mức tiêu thụ điện năng cho thấy CPU không quá nặng để chạy hết công suất.
Nâng cấp hiệu năng
Intel xác nhận dòng CPU này sẽ sử dụng tiến trình Intel 7, lên đến 24 nhân và 32 luồng, tức là 8 nhân P + 16 nhân E, khả năng ép xung siêu khủng, tương thích với nền tảng Intel Core gen 13. Do đó, hiệu năng trên Intel Core i9 14900K được nâng cao đáng kể.
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | I9 14900K |
Socket | FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản | 3.2 GHz upto 6.0 GHz |
Cache | 36 MB |
Nhân CPU | 24 Nhân |
Luồng CPU | 32 Luồng |
Bộ nhớ hỗ trợ | Tối đa 192 GB |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 253 W |
Đồ họa bộ xử lý | Đồ họa UHD Intel® 770 |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.65 GHz |
Tính năng | Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 Intel® Thread Director Yes Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) Yes Công Nghệ Intel® Speed Shift Yes Intel® Adaptive Boost TechnologyYes Intel® Thermal Velocity Boost Yes Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Yes Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2.0 Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Yes Intel® 64 ‡ Yes Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Trạng thái chạy không Yes Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Yes Công nghệ theo dõi nhiệt Yes Intel® Volume Management Device (VMD) Yes |