![](https://vsptech.vn/uploads/product/08_2022/M05-Specifications_03.jpg)
![](https://vsptech.vn/uploads/product/08_2022/M05-Specifications_04%20(1).jpg)
![](https://vsptech.vn/uploads/product/08_2022/M05-Specifications_05jpg%20(1).jpg)
![](https://vsptech.vn/uploads/product/08_2022/M05-Specifications_06.jpg)
- Do nhãn hiệu và bản quyền thương mại nên các thuật ngữ HDTV là chuẩn HDMI High-Definition Multimedia Interface tương đương.
- Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp để biết chính xác. Những sản phẩm có thể không có sẵn tại một số thị trường.
- Thông số kỹ thuật và tính năng thay đổi theo từng cấu hình, và tất cả các hình ảnh đều mang tính minh họa. Vui lòng tham khảo các trang đặc điểm kỹ thuật để biết chi tiết đầy đủ.
- Màu PCB và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
- Tên thương hiệu và sản phẩm được đề cập là nhãn hiệu của các công ty tương ứng.
- Trừ khi có quy định khác, tất cả các yêu cầu về hiệu suất đều dựa trên hiệu suất lý thuyết. Con số thực tế có thể khác nhau trong các tình huống thực tế.
- Tốc độ truyền thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và / hoặc Type-C sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị, thuộc tính của tệp và các yếu tố khác liên quan đến cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động của bạn.
Thông số kỹ thuật
Model/Mã sản phẩm | M05 |
Color/Màu sắc | Black |
Chassis | Mid Tower Shassis |
Material/Chất liệu | Metal/ ABS Acrylic/Tempered Glass |
PSU Foam Factor | ATX |
HDD & SDD Tray/Khay HDD & SDD | 3.5" HDD x2; 2.5 SSD x1 |
Expansion slot/Khe cắm mở rộng | 4 Slot |
I/O . Peripheral Connection Devices/Thiết bị kết nối ngoại vi I/O | HD audio, USB3.0x1 + USB2.0x2 |
Cooling/quạt tản nhiệt | Front 120 mm x3 (fan option) |
Max CPU Cooler Height/Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa | 165mm |
Max VGA card Leight/Chiều dài thẻ VGA tối đa | 330mm |
Mainboard support/Hỗ trợ mainboard | M-ATX/ITX |
Case Size/Kích thước Case | L365 x W200 x H422mm |