Canon MF465dw – Máy in laser đa năng mạnh mẽ, chuẩn doanh nghiệp
Canon MF465dw là dòng máy in laser đen trắng đa năng tích hợp In – Copy – Scan – Fax – ADF – In đảo mặt tự động, được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp cần một thiết bị hiệu quả, bền bỉ và thông minh trong xử lý tài liệu. Với màn hình cảm ứng màu LCD 5 inch, tốc độ in nhanh và khả năng kết nối toàn diện, sản phẩm này là "trợ thủ đắc lực" giúp nâng cao hiệu suất công việc hằng ngày.

In nhanh, xử lý tài liệu mượt mà
Canon MF465dw cho phép in ấn với tốc độ ấn tượng, kết hợp cùng chức năng in đảo mặt tự động giúp tiết kiệm thời gian và chi phí giấy in. Máy hỗ trợ in các khổ giấy A4, A5 và nhiều loại giấy văn phòng thông dụng, đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng thực tế tại doanh nghiệp.
Tích hợp đầy đủ tính năng – Làm được mọi thứ chỉ với một máy
Máy tích hợp 5 tính năng trong 1:
In laser đen trắng tốc độ cao
Sao chép (Copy) nhanh chóng
Quét tài liệu (Scan) sắc nét
Gửi Fax chuyên nghiệp
Tự động nạp tài liệu (ADF) – quét và sao chép nhiều trang liên tục
Với Canon MF465dw, bạn không cần đầu tư nhiều thiết bị riêng biệt, tiết kiệm diện tích và chi phí vận hành cho văn phòng.
Màn hình cảm ứng LCD màu 5 inch – Điều khiển dễ dàng như smartphone
Được trang bị màn hình cảm ứng LCD màu WVGA 5.0 inch, người dùng có thể thao tác trực quan, dễ hiểu – kể cả người lần đầu sử dụng. Giao diện hiện đại giúp chuyển đổi giữa các chức năng nhanh chóng, thuận tiện như dùng một chiếc máy tính bảng thu nhỏ.
Hiệu suất vượt trội – Lý tưởng cho doanh nghiệp có tần suất in cao
Canon MF465dw có khả năng đáp ứng khối lượng in tối đa lên tới 80.000 trang mỗi tháng, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường làm việc cường độ cao.
Máy sử dụng hộp mực Cartridge 070 BK với năng suất lên tới 3.100 trang, giúp tiết kiệm chi phí mực in và giảm tần suất thay thế. (Hộp mực đi kèm theo máy in khoảng 1.400 trang.)
Kết nối toàn diện – Linh hoạt trong mọi môi trường làm việc
Hỗ trợ đa dạng kết nối:
USB 2.0 tốc độ cao
LAN (Ethernet)
WiFi không dây
Cho phép kết nối và chia sẻ thiết bị dễ dàng trong nhóm làm việc, hỗ trợ in từ xa qua mạng không dây hoặc in từ thiết bị di động thông qua các ứng dụng như Canon PRINT Business, Apple AirPrint, Google Cloud Print…
Thiết kế nhỏ gọn – Hiệu năng lớn
Kích thước: 420 x 460 x 375 mm
Trọng lượng: 15.6 kg – dễ bố trí trên bàn làm việc hoặc kệ tủ
Tiêu thụ điện năng: Tối đa 850W – tiết kiệm điện, vận hành ổn định
Nguồn điện: AC 220 – 240V, 50 / 60Hz
Tổng kết
Canon MF465dw là chiếc máy in laser đen trắng đa năng hoàn hảo cho doanh nghiệp vừa và lớn. Thiết kế mạnh mẽ, tốc độ cao, giao diện hiện đại và khả năng xử lý tài liệu toàn diện giúp bạn tối ưu hiệu suất làm việc, giảm chi phí và đơn giản hóa vận hành hàng ngày.
Thông số kỹ thuật
| Phương pháp in | In trắng đen bằng tia laser | ||
| Tốc độ in | A4 40 ppm, Letter 42 ppm | ||
| 2 mặt | 33 ipm (A4) / 35 ipm (Letter) | ||
| Độ phân giải in | 600 x 600 dpi | ||
| Chất lượng hình ảnh với Công nghệ tinh chỉnh | 1,200 x 1,200 dpi (tương đương) | ||
| Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 14 giây | ||
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | 5 giây | ||
| Thời gian khởi động lại (từ Sleep Mode) | 4 giây hoặc ít hơn | ||
| Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM | ||
| In 2 mặt tự động | Có | ||
| Lề in | Lề Trê/Dưới/Trái/Phải: 5 mm, Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Envelope) | ||
| Định dạng file được hỗ trợ in trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF | ||
| COPY | |||
| Tốc độ sao chụp A4 | 40 ppm | ||
| Độ phân giải khi sao chụp | 600 × 600 dpi | ||
| Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) Mặt kính / ADF | A4 6.1 giây | ||
| Số bản chụp tối đa | Lên đến 999 bản | ||
| Giảm/Tăng | 25 – 400% với mỗi lần tăng giảm 1% | ||
| Các tín năng sao chụp | Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy | ||
| SCAN | |||
| Độ phân giải scan Quang học/Driver đã nâng cấp | Lên đến 600 x 600 dpi, Lên đến 9,600 x 9,600 dpi | ||
| Chủng loại scan | Colour Contact Image Sensor | ||
| Kích thước scan tối đa Mặt kính/ADF | Lên đến 216 x 297 mm, Lên đến 216 x 356 mm | ||
| Tốc độ scan*1 Mặt kính/ADF | 1.9 giây hoặc ít hơn, 1 mặt: 50 ipm (trắng đen), 40 ipm (màu), 2 mặt: 100 ipm (trắng đen), 80 ipm (màu) | ||
| Độ sâu màu | 24 bit | ||
| Pull Scan | Có, USB và Mạng | ||
| Push Scan (Scan To PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Mạng | ||
| Scan To Cloud MF Scan Utility | MF Scan Utility | ||
| SEND | |||
| Phương pháp SEND | SMB, Email, FTP, iFAX | ||
| Chế độ màu | Full Colour, Greyscale, Trắng đen | ||
| Độ phân giải scan | 300 x 600 dpi | ||
| File Format | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | ||
| XỬ LÝ GIẤY | |||
| Khả năng nạp giấy (Plain Paper, 80 g/m2) Tiêu chuẩn/Tùy chọn/Tối đa | Cassette 250 tờ, Nạp thủ công 100 tờ, ADF 50 tờ đảo mặt, Single Pass, Khay nạp giấy 550 tờ, 900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 khay nạp giấy) | ||
| Khả năng đưa giấy ra (Plain Paper, 80 g/m2) | 150 tờ | ||
| Khổ giấy Khay giấy/ADF/In 2 mặt | A4, A5, A6,B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch,DL, C5), Custom (tối thiểu 76 x 127 mmđến tối đa 216 x 356 mm) | A4, B5,A5, B6, Letter, Legal (tối thiểu 148 x 105 mmđến tối đa 216 x 356 mm) | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (tối thiểu 210 x 279 mm đến tối đa 216 x 356 mm) | ||
| Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope | ||
| Trọng lượng Khay giấy/ADF | 60 – 163 g/m2, 50 – 105 g/m2 | ||
| KHẢ NĂNG KẾT NỐI & PHẦN MỀM | |||
| Giao diện tiêu chuẩn Có dây/Không dây | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiếp) | ||
| Giao thức mạng In/Scan | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP | ||
| Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | ||
| Quản lý | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP | ||
| Bảo mật mạng Có dây/Không dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3 | Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) | ||
| Giải pháp in di động/Cloud | Canon PRINT Business app, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print | ||
| Hệ điều hành tương thích*3 | Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/ 2016/2019/ 2022, macOS 10.13 hoặc mới hơn, Linux, Chrome OS | ||
| Tính năng khác | Department ID, Secure Print, Skip Blank Page, Application Library | ||
| Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status, Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status | |||
| TỔNG QUÁT | |||
| Màn hình | LCD cảm ứng 5'' đa góc | ||
| Yêu cầu cấp nguồn | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz | ||
| Điện năng tiêu thụ Vận hành/Standby/Chế độ Sleep | 480 W (tối đa 1,280 W) | 8 W | 0.9 W | ||
| Môi trường hoạt động Nhiệt độ/Độ ẩm | 10 – 30°C | 20 – 80% RH (không đọng sương) | ||
| Sản lượng in theo tháng*4 | 80,000 trang | ||
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 420 x 460 x 375 mm | ||
| Trọng lượng*5 | 15.6 kg | ||
| Hộp mực*6 Tiêu chuẩn/Cao | Cartridge 070: 3,000 trang (đi kèm máy: 3,000 trang) | Cartridge 070H : 10,200 trang | ||
| TÙY CHỌN | |||
| Khay nạp giấy | Cassette Feeding Unit-AH1 (550 tờ) | ||