DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in laser đen trắng đa năng Canon MF465dw | In đảo mặt| Copy | Scan| ADF | Fax | A4 | A5 USB | LAN | WIFI

Thương hiệu: CANON Mã sản phẩm: prt.canon.mf465dw.n.12th
So sánh
8,900,000₫ 9,500,000₫
-6%
(Tiết kiệm: 600,000₫)

Máy in laser đen trắng đa năng Canon MF465dw | In đảo mặt| Copy | Scan| ADF | Fax | A4 | A5 USB | LAN | WIFI KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Giảm ngay 10% sản phẩm, LÊN ĐẾN 100K khi check in tại cửa hàng. Chi tiết tham khảo tại đây

Gọi đặt mua 0788 553 656 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Canon MF465dw – Máy in laser đa năng mạnh mẽ, chuẩn doanh nghiệp

Canon MF465dw là dòng máy in laser đen trắng đa năng tích hợp In – Copy – Scan – Fax – ADF – In đảo mặt tự động, được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp cần một thiết bị hiệu quả, bền bỉ và thông minh trong xử lý tài liệu. Với màn hình cảm ứng màu LCD 5 inch, tốc độ in nhanh và khả năng kết nối toàn diện, sản phẩm này là "trợ thủ đắc lực" giúp nâng cao hiệu suất công việc hằng ngày.

In nhanh, xử lý tài liệu mượt mà

Canon MF465dw cho phép in ấn với tốc độ ấn tượng, kết hợp cùng chức năng in đảo mặt tự động giúp tiết kiệm thời gian và chi phí giấy in. Máy hỗ trợ in các khổ giấy A4, A5 và nhiều loại giấy văn phòng thông dụng, đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng thực tế tại doanh nghiệp.

Tích hợp đầy đủ tính năng – Làm được mọi thứ chỉ với một máy

Máy tích hợp 5 tính năng trong 1:

  • In laser đen trắng tốc độ cao

  • Sao chép (Copy) nhanh chóng

  • Quét tài liệu (Scan) sắc nét

  • Gửi Fax chuyên nghiệp

  • Tự động nạp tài liệu (ADF) – quét và sao chép nhiều trang liên tục

Với Canon MF465dw, bạn không cần đầu tư nhiều thiết bị riêng biệt, tiết kiệm diện tích và chi phí vận hành cho văn phòng.

Màn hình cảm ứng LCD màu 5 inch – Điều khiển dễ dàng như smartphone

Được trang bị màn hình cảm ứng LCD màu WVGA 5.0 inch, người dùng có thể thao tác trực quan, dễ hiểu – kể cả người lần đầu sử dụng. Giao diện hiện đại giúp chuyển đổi giữa các chức năng nhanh chóng, thuận tiện như dùng một chiếc máy tính bảng thu nhỏ.

Hiệu suất vượt trội – Lý tưởng cho doanh nghiệp có tần suất in cao

Canon MF465dw có khả năng đáp ứng khối lượng in tối đa lên tới 80.000 trang mỗi tháng, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường làm việc cường độ cao.

Máy sử dụng hộp mực Cartridge 070 BK với năng suất lên tới 3.100 trang, giúp tiết kiệm chi phí mực in và giảm tần suất thay thế. (Hộp mực đi kèm theo máy in khoảng 1.400 trang.)

Kết nối toàn diện – Linh hoạt trong mọi môi trường làm việc

Hỗ trợ đa dạng kết nối:

  • USB 2.0 tốc độ cao

  • LAN (Ethernet)

  • WiFi không dây

Cho phép kết nối và chia sẻ thiết bị dễ dàng trong nhóm làm việc, hỗ trợ in từ xa qua mạng không dây hoặc in từ thiết bị di động thông qua các ứng dụng như Canon PRINT Business, Apple AirPrint, Google Cloud Print…

Thiết kế nhỏ gọn – Hiệu năng lớn

  • Kích thước: 420 x 460 x 375 mm

  • Trọng lượng: 15.6 kg – dễ bố trí trên bàn làm việc hoặc kệ tủ

  • Tiêu thụ điện năng: Tối đa 850W – tiết kiệm điện, vận hành ổn định

  • Nguồn điện: AC 220 – 240V, 50 / 60Hz

Tổng kết

Canon MF465dw là chiếc máy in laser đen trắng đa năng hoàn hảo cho doanh nghiệp vừa và lớn. Thiết kế mạnh mẽ, tốc độ cao, giao diện hiện đại và khả năng xử lý tài liệu toàn diện giúp bạn tối ưu hiệu suất làm việc, giảm chi phí và đơn giản hóa vận hành hàng ngày.

Thông số kỹ thuật

 

Phương pháp inIn trắng đen bằng tia laser
Tốc độ inA4 40 ppm, Letter 42 ppm
2 mặt33 ipm (A4) / 35 ipm (Letter)
Độ phân giải in600 x 600 dpi
Chất lượng hình ảnh với Công nghệ tinh chỉnh1,200 x 1,200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)14 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A45 giây
Thời gian khởi động lại (từ Sleep Mode)4 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM
In 2 mặt tự động
Lề inLề Trê/Dưới/Trái/Phải: 5 mm, Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Envelope)
Định dạng file được hỗ trợ in trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF
COPY   
Tốc độ sao chụp A440 ppm
Độ phân giải khi sao chụp600 × 600 dpi
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) Mặt kính / ADFA4 6.1 giây
Số bản chụp tối đaLên đến 999 bản
Giảm/Tăng25 – 400% với mỗi lần tăng giảm 1%
Các tín năng sao chụpCollate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy
SCAN   
Độ phân giải scan Quang học/Driver đã nâng cấpLên đến 600 x 600 dpi, Lên đến 9,600 x 9,600 dpi
Chủng loại scanColour Contact Image Sensor
Kích thước scan tối đa Mặt kính/ADFLên đến 216 x 297 mm, Lên đến 216 x 356 mm
Tốc độ scan*1 Mặt kính/ADF1.9 giây hoặc ít hơn, 1 mặt: 50 ipm (trắng đen), 40 ipm (màu), 2 mặt: 100 ipm (trắng đen), 80 ipm (màu)
Độ sâu màu24 bit
Pull ScanCó, USB và Mạng
Push Scan (Scan To PC) với MF Scan UtilityCó, USB và Mạng
Scan To Cloud MF Scan UtilityMF Scan Utility
SEND   
Phương pháp SENDSMB, Email, FTP, iFAX
Chế độ màuFull Colour, Greyscale, Trắng đen
Độ phân giải scan300 x 600 dpi
File FormatJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
XỬ LÝ GIẤY   
Khả năng nạp giấy (Plain Paper, 80 g/m2) Tiêu chuẩn/Tùy chọn/Tối đaCassette 250 tờ, Nạp thủ công 100 tờ, ADF 50 tờ đảo mặt, Single Pass, Khay nạp giấy 550 tờ, 900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 khay nạp giấy)
Khả năng đưa giấy ra (Plain Paper, 80 g/m2)150 tờ
Khổ giấy Khay giấy/ADF/In 2 mặtA4, A5, A6,B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch,DL, C5), Custom (tối thiểu 76 x 127 mmđến tối đa 216 x 356 mm) | A4, B5,A5, B6, Letter, Legal (tối thiểu 148 x 105 mmđến tối đa 216 x 356 mm) | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (tối thiểu 210 x 279 mm đến tối đa 216 x 356 mm)
Loại giấyPlain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng Khay giấy/ADF60 – 163 g/m2, 50 – 105 g/m2
KHẢ NĂNG KẾT NỐI & PHẦN MỀM   
Giao diện tiêu chuẩn Có dây/Không dâyUSB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiếp)
Giao thức mạng In/ScanLPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP
Dịch vụ ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng Có dây/Không dâyLọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3 | Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
Giải pháp in di động/CloudCanon PRINT Business app, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thích*3Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/ 2016/2019/ 2022, macOS 10.13 hoặc mới hơn, Linux, Chrome OS
Tính năng khácDepartment ID, Secure Print, Skip Blank Page, Application Library
 Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status, Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
TỔNG QUÁT   
Màn hìnhLCD cảm ứng 5'' đa góc
Yêu cầu cấp nguồnAC 220 – 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ Vận hành/Standby/Chế độ Sleep480 W (tối đa 1,280 W) | 8 W | 0.9 W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ/Độ ẩm10 – 30°C | 20 – 80% RH (không đọng sương)
Sản lượng in theo tháng*480,000 trang
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)420 x 460 x 375 mm
Trọng lượng*515.6 kg
Hộp mực*6 Tiêu chuẩn/CaoCartridge 070: 3,000 trang (đi kèm máy: 3,000 trang) | Cartridge 070H : 10,200 trang
TÙY CHỌN   
Khay nạp giấyCassette Feeding Unit-AH1 (550 tờ)

Thông số kỹ thuật

 

Phương pháp inIn trắng đen bằng tia laser
Tốc độ inA4 40 ppm, Letter 42 ppm
2 mặt33 ipm (A4) / 35 ipm (Letter)
Độ phân giải in600 x 600 dpi
Chất lượng hình ảnh với Công nghệ tinh chỉnh1,200 x 1,200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)14 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A45 giây
Thời gian khởi động lại (từ Sleep Mode)4 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM
In 2 mặt tự động
Lề inLề Trê/Dưới/Trái/Phải: 5 mm, Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Envelope)
Định dạng file được hỗ trợ in trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF
COPY   
Tốc độ sao chụp A440 ppm
Độ phân giải khi sao chụp600 × 600 dpi
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) Mặt kính / ADFA4 6.1 giây
Số bản chụp tối đaLên đến 999 bản
Giảm/Tăng25 – 400% với mỗi lần tăng giảm 1%
Các tín năng sao chụpCollate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy
SCAN   
Độ phân giải scan Quang học/Driver đã nâng cấpLên đến 600 x 600 dpi, Lên đến 9,600 x 9,600 dpi
Chủng loại scanColour Contact Image Sensor
Kích thước scan tối đa Mặt kính/ADFLên đến 216 x 297 mm, Lên đến 216 x 356 mm
Tốc độ scan*1 Mặt kính/ADF1.9 giây hoặc ít hơn, 1 mặt: 50 ipm (trắng đen), 40 ipm (màu), 2 mặt: 100 ipm (trắng đen), 80 ipm (màu)
Độ sâu màu24 bit
Pull ScanCó, USB và Mạng
Push Scan (Scan To PC) với MF Scan UtilityCó, USB và Mạng
Scan To Cloud MF Scan UtilityMF Scan Utility
SEND   
Phương pháp SENDSMB, Email, FTP, iFAX
Chế độ màuFull Colour, Greyscale, Trắng đen
Độ phân giải scan300 x 600 dpi
File FormatJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
XỬ LÝ GIẤY   
Khả năng nạp giấy (Plain Paper, 80 g/m2) Tiêu chuẩn/Tùy chọn/Tối đaCassette 250 tờ, Nạp thủ công 100 tờ, ADF 50 tờ đảo mặt, Single Pass, Khay nạp giấy 550 tờ, 900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 khay nạp giấy)
Khả năng đưa giấy ra (Plain Paper, 80 g/m2)150 tờ
Khổ giấy Khay giấy/ADF/In 2 mặtA4, A5, A6,B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch,DL, C5), Custom (tối thiểu 76 x 127 mmđến tối đa 216 x 356 mm) | A4, B5,A5, B6, Letter, Legal (tối thiểu 148 x 105 mmđến tối đa 216 x 356 mm) | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (tối thiểu 210 x 279 mm đến tối đa 216 x 356 mm)
Loại giấyPlain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng Khay giấy/ADF60 – 163 g/m2, 50 – 105 g/m2
KHẢ NĂNG KẾT NỐI & PHẦN MỀM   
Giao diện tiêu chuẩn Có dây/Không dâyUSB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiếp)
Giao thức mạng In/ScanLPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP
Dịch vụ ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng Có dây/Không dâyLọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3 | Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
Giải pháp in di động/CloudCanon PRINT Business app, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thích*3Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/ 2016/2019/ 2022, macOS 10.13 hoặc mới hơn, Linux, Chrome OS
Tính năng khácDepartment ID, Secure Print, Skip Blank Page, Application Library
 Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status, Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
TỔNG QUÁT   
Màn hìnhLCD cảm ứng 5'' đa góc
Yêu cầu cấp nguồnAC 220 – 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ Vận hành/Standby/Chế độ Sleep480 W (tối đa 1,280 W) | 8 W | 0.9 W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ/Độ ẩm10 – 30°C | 20 – 80% RH (không đọng sương)
Sản lượng in theo tháng*480,000 trang
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)420 x 460 x 375 mm
Trọng lượng*515.6 kg
Hộp mực*6 Tiêu chuẩn/CaoCartridge 070: 3,000 trang (đi kèm máy: 3,000 trang) | Cartridge 070H : 10,200 trang
TÙY CHỌN   
Khay nạp giấyCassette Feeding Unit-AH1 (550 tờ)

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn