DANH MỤC SẢN PHẨM

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông số kỹ thuật
Loại máy inLaser trắng đen
Khổ giấy inTối đa khổ A4
Tốc độ in38 trang/ phút , 31 trang/phút (in 2 mặt)
Tốc độ xử lý1200MHz
Bộ nhớ ram256MB
Độ phân giải1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network
In di độngApple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria;ROAM capable for easy printing
Chức năng đặc biệtTích hợp in đảo mặt tự động, kết nối mạng LAN
Khả năng chứa giấykhay 1 là 100 tờ, khay 2 là 250 tờ
Mực inHP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (CF276A)
Dung lượng3.000 trang, độ phủ 5%

Thông số kỹ thuật

Loại máy inLaser trắng đen
Khổ giấy inTối đa khổ A4
Tốc độ in38 trang/ phút , 31 trang/phút (in 2 mặt)
Tốc độ xử lý1200MHz
Bộ nhớ ram256MB
Độ phân giải1200 x 1200 dpi
Chuẩn kết nối1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network
In di độngApple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria;ROAM capable for easy printing
Chức năng đặc biệtTích hợp in đảo mặt tự động, kết nối mạng LAN
Khả năng chứa giấykhay 1 là 100 tờ, khay 2 là 250 tờ
Mực inHP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (CF276A)
Dung lượng3.000 trang, độ phủ 5%

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn