DANH MỤC SẢN PHẨM

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Máy In HP LaserJet Enterprise M406dn-3PZ15A

  • Dòng máy in đơn năng
  • Tốc độ in - Đen (bình thường) : Lên đến 40 trang/phút (mặc định); Lên đến 42 trang/phút (chế độ tốc độ cao HP)
  • Tự động in hai mặt; 2 khay giấy (tiêu chuẩn); Màn hình đồ họa màu 2,7 inch
  • In ấn an toàn nhất thế giới
  • Máy in hỗ trợ bảo mật động

Máy In HP LaserJet Enterprise M406dn-3PZ15A

Một số tính năng nổi mật của  Máy In HP LaserJet Enterprise M406dn-3PZ15A

  • Tốc độ in - Đen (bình thường) : Lên đến 40 trang/phút (mặc định); Lên đến 42 trang/phút (chế độ tốc độ cao HP): Tốc độ cực nhanh của Máy in 406dn là điểm mạnh nhất của nó. Giúp cho người dùng tiết kiệm được thời gian
  • Độ phân giải : 1200dpi x1200dpi : Siêu nét giúp cho những bản in của bạn thật sự rõ ràng
  • In 2 mặt ( Duplex ) : Sẵn ( Mặc định) : Máy In HP LaserJet Enterprise M406dn-3PZ15A giúp cho người dùng tiết kiệm được chi phia mua giấy và thời gian khi vận hành với chức năng in 2 mặt tự động
  • Tiết kiệm năng lượng : Dòng máy LaserJet Enterprise M406dn được chứng nhận ENERGY STAR® và Blue Angel về tiết kiệm năng lượng nhưng hoàn toàn không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động

M406dn

  • Máy In HP LaserJet Enterprise M406dn-3PZ15A có khay chứa giấy lớn . Với khay chứa giấy tự động 250 tờ và khay chứa giấy đa năng 100 tờ cho thời gian sử dụng 1 lần đầy khay lâu hơn. Bạn có thể thiết lập 2 loại khổ giấy thường dùng như A4 A5 hoàn toàn tự động khi in chọn khổ giấy thích hợp
  • In qua mạng Lan : Giúp cho văn phòng của bạn hoàn toàn chủ động trong việc sử dụng máy in trong mạng nội bộ. Một phòng làm việc với nhiều người có thể in chung 1 Máy In HP LaserJet Enterprise M406dn-3PZ15A 
  • In qua di động : Máy in cho phép bạn in trực tiếp qua điện thoại sử dụng hệ điều hành Android hoặc IOS thông qua phần mềm Apple AirPrint™; HP ePrint; HP Smart App; Mobile Apps; Mopria™ Certified 

 

Thông số kỹ thuật

Chức năng

In

Tốc độ in đen (ISO, A4)

Lên đến 38 ppm (mặc định); Lên đến 40 ppm ( chế độ tốc độ cao HP) 1

Trang đầu tiên ra màu đen (thư, sẵn sàng)

Nhanh tới 6,3 giây 2 

Trang đầu tiên ra màu đen (A4, sẵn sàng)

Nhanh tới 6,5 giây 2 

Trang đầu tiên ra màu (letter, sẵn sàng)

Được đo bằng ISO/IEC 17629. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

Trang đầu tiên ra màu (A4, sẵn sàng)

2 ( Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

In hai mặt

Tự động (mặc định)

Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, thư)

Lên đến 100.000 trang Lên đến 100.000 trang 

Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)

Lên đến 100.000 trang

Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất

900 đến 4.800 trang

Chất lượng in đen (tốt nhất)

Lên đến 1200 x 1200 dpi

Ngôn ngữ in

HP PCL 6, HP PCL 5, mô phỏng HP PostScript cấp độ 3, in PDF gốc (v 1.7), Apple AirPrint™

Công nghệ in

Tia laze

Kết nối, tiêu chuẩn

1 Máy chủ USB 2.0 tốc độ cao; 1 Thiết bị USB 2.0 tốc độ cao; 1 Mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T

Kết nối, tùy chọn

Phụ kiện HP Jetdirect LAN 8FP31A; Phụ kiện HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Không dây 3JN69A

Khả năng in di động

HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™ được chứng nhận; PrinterOn Print 3 

Khả năng mạng

Khả năng không dây

Tùy chọn, được kích hoạt khi mua phụ kiện phần cứng không dây. 

Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh

2 GB dung lượng ổ cứng khả dụng Kết nối Internet hoặc cổng USB Trình duyệt Internet.

Yêu cầu hệ thống tối thiểu

2 GB dung lượng ổ cứng khả dụng Kết nối Internet hoặc cổng USB Trình duyệt Internet.

Trưng bày

Màn hình TFT-LCD màu có đèn nền đường chéo 6,75 cm (960 (cao) x 240 (dọc))

Tốc độ xử lý

800MHz

Bộ nhớ tối đa

1 GB

 

Ký ức

1 GB

Bộ nhớ trong

Không áp dụng cho sản phẩm này

Kho

4GB eMMC

Dung tích

4GB eMMC

Hệ điều hành tương thích

Windows 11; Windows 10; Windows 8; Windows 8.1; Windows 7; Hệ điều hành Windows Client; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.12 Sierra; macOS 10.13 High Sierra; macOS 10.14 Mojave; macOS 10.15 Catalina

Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn

Khay 100 tờ 1, khay nạp giấy 250 tờ 2

Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn

Khay giấy ra 150 tờ

Đầu vào xử lý giấy, tùy chọn

Khay thứ ba tùy chọn 550 tờ

Xử lý đầu ra đã hoàn tất

Nạp tờ giấy

Kích thước phương tiện được hỗ trợ

Khay 1: A4, RA4, A5, B5 (JIS), B6 ​​(JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K, phong bì (B5, C5 ISO, C6, DL ISO); Tùy chỉnh: 76 x 127 đến 216 x 356 mm 

Khay 2: A4; RA4; A5; B5 (JIS); B6 (JIS); A6; 16K; 105 x 148 đến 216 x 356 mm 

Khay 3 tùy chọn: A4; RA4; A5; B5 (JIS); B6 (JIS); A6; 16K; 105 x 148 đến 216 x 356 mm

Kích thước phương tiện, tùy chỉnh

Khay 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm

Khay 2: 105 x 148 đến 216 x 356 mm

Khay 3 tùy chọn: 105 x 148 đến 216 x 356 mm

Phạm vi độ ẩm hoạt động

30 đến 70% RH

Phạm vi độ ẩm hoạt động được khuyến nghị

10 đến 90% RH

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

15 đến 32,5°C

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

50 đến 90,5°F

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)

381 x 357 x 220mm

Kích thước tối đa (Rộng x Sâu x Cao)

381 x 781 x 241 mm (máy in mở hoàn toàn) 

Cân nặng

~8,5kg(Có hộp mực in)

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn