Đánh Giá Chi Tiết Màn hình Gaming VSP G2530S3
Màn Hình Gaming VSP G2530S3 là lựa chọn hoàn hảo dành cho các game thủ và người dùng đòi hỏi chất lượng hiển thị cao với thiết kế hiện đại, tính năng vượt trội và mức giá phải chăng.
Tốc độ làm mới và thời gian phản hồi vượt trội
FreeSync giúp đồng bộ tốc độ làm mới của màn hình VSP G2530S3 với tốc độ khung hình của GPU, nhằm loại bỏ hiện tượng xé hình và giật lag. Điều này đặc biệt quan trọng đối với gaming, vì giúp cho hình ảnh mượt mà hơn và trải nghiệm chơi game ổn định hơn.
Thời gian phản hồi 1ms (MPRT) rất phù hợp cho các game thủ muốn giảm thiểu hiện tượng nhòe hình và hình ảnh mượt mà hơn khi chơi các tựa game nhanh và hành động.
Hiển thị sắc nét
Sự kết hợp giữa tấm nền Fast IPS và tần số quét 300Hz mang đến một trải nghiệm chơi game hoàn toàn mới, đáp ứng nhu cầu của những game thủ khó tính nhất.
Góc nhìn 178°
Màn hình VSP với góc nhìn 178/178 độ cho phép hiển thị hình ảnh và màu sắc một cách ổn định từ hầu hết mọi góc độ, là lựa chọn lý tưởng cho cả công việc sáng tạo và nhu cầu giải trí.
Màn hình kèm giá treo phụ kiện.
Giải pháp thông minh, giúp bạn tối ưu hóa không gian làm việc, sắp xếp gọn gàng các thiết bị ngoại vi và mang đến trải nghiệm sử dụng thoải mái hơn.
Đèn chiếu sáng cảm ứng
Đèn cảm ứng được trang bị trên màn hình VSP G2530S3 giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc trong bóng tối.
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | G2530S3 |
Màu sắc | Đen |
Độ sáng | 380 cd/m² (Max) |
Độ tương phản | 1000:1 |
Màu sắc hiển thị | 16.7M Colors |
Màu sắc hỗ trợ | 6500K/7500K/9300K |
Loại màn hình | Phẳng |
Kích cỡ màn hình | 24.5" |
Tấm nền | Fast IPS |
Góc nhìn | 178°/178° (H/V) |
Tốc độ phản hồi | 1ms (MPRT) |
Cổng kết nối | HDMI 2.1 TMDS x 2 / DP 1.4 x 2 / Audio out / Speaker 4Ω/3W x2 |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Tần số quét | 300Hz |
Góc xoay | Nghiêng về trước -5° ~ Nghiêng về sau 15° |
Đế Treo Màn Hình | 100mm x 100mm |
Kích thước | 557 x 499 x 215mm |
Độ phân giải | 1920x1080px 300Hz |
Nguồn cấp AC-DC | 100 - 240AC, 50/60Hz / DC 12V/4A |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) | 4.8Kg/6.8Kg |
Tính năng đặc biệt | 1. Color Temp (cold/warm/user) 2. Low Blue Light Control 3. Joystick Buttons 4. Dynamic Contrast Ratio (DCR) 5. FreeSync, Adaptive-Sync 6. FPS/RTS Gaming mode switch 7. Support OD Optional 8. Support HDR Optional 9. 1ms (MPRT) 10. Support hand sweep light (cảm biến bật tắt đèn chiếu sáng) 11. Giá treo phụ kiện/tai nghe phone |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Tần số quét | 300Hz |
Góc xoay | Nghiêng về trước -5° ~ Nghiêng về sau 15° |
Đế Treo Màn Hình | 100mm x 100mm |
Kích thước | 557 x 499 x 215mm |
Độ phân giải | 1920x1080px 300Hz |
Nguồn cấp AC-DC | 100 - 240AC, 50/60Hz / DC 12V/4A |
Cân nặng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) | 4.8Kg/6.8Kg |
Tính năng đặc biệt | 1. Color Temp (cold/warm/user) |