Kích thước màn hình | 22 inch |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Loại độ phân giải | 1920 x 1080 |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 1,000:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 50M:1 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 200 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support | 8 bit (6 bit + Hi-FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (Typical GTG) | 5ms |
Thời gian đáp ứng (GTG w / OD) | 5ms |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | Flat |
Tốc độ làm mới (Hz) | 60 |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut: NTSC | 77% size (Typ) |
sRGB | 108% size (Typ) |
Kích thước Pixel | 0.248 mm (H) x 0.248 mm (V) |
Màn hình cảm ứng | Projected Capacitive, 10-point multi-touch |
Xử lý bề mặt | Glossy, Hard Coating (7H) |
Cover Glass Thickness | 0.7mm |