| Loại máy in | Laser trắng đen |
| Tốc độ in | 30 trang/phút (A4) |
| Thời gian khởi động | Xấp xỉ 16 giây |
| Thời gian in trang đầu tiên | Xấp xỉ 6-9 giây |
| Khổ giấy tối đa | A4 |
| Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
| Bộ nhớ | 512 MB |
| In hai mặt tự động | Có (Duplex) |
| Kết nối | USB 2.0, Network (10 Base-T/100 Tx), Wi-Fi 802.11 b/g/n |
| Tính năng in di động | Apple AirPrint, Mopria Print Service, Google Cloud Print, Canon Mobile Printing |
| Khay giấy tiêu chuẩn | 250 tờ |
| Khay giấy tay/đa năng | 50 tờ |
| Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL5e/6 |
| Hộp mực | Cartridge 319 (2100 trang A4, độ phủ 5%) |
| Công suất in hàng tháng | 50.000 trang |
| Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 2.500 trang |
| Kích thước | 400 x 377 x 298 mm / 403 x 376 x 301 mm (Có sự khác biệt nhỏ giữa các nguồn) |
| Trọng lượng | 11.5 Kg / ~12.4 Kg (Có sự khác biệt nhỏ giữa các nguồn) |
| Nguồn điện | 220 – 240V, 50/60Hz |