Laptop HP ENVY X360 14-fc0091TU A19C1PA
Thiết kế
Laptop HP ENVY X360 14-fc0091TU có thiết kế hiện đại và tinh tế với màu xanh nổi bật. Với trọng lượng chỉ 1.34 kg và khả năng xoay 360 độ, máy mang lại sự tiện lợi và linh hoạt, phù hợp cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Cấu hình
Máy được trang bị CPU Intel Core Ultra 5 125U với 12 nhân và 14 luồng, tốc độ tối đa 4.3 GHz, mang lại hiệu suất mạnh mẽ. RAM 16 GB LPDDR5-6400 MHz onboard giúp xử lý đa nhiệm mượt mà, và ổ cứng 1 TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
Màn hình
Màn hình 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED với khả năng cảm ứng đa điểm, tần số quét 48-120 Hz, thời gian đáp ứng 0.2 ms, công nghệ UWVA và kính Corning Gorilla Glass NBT. Màn hình có độ sáng SDR 400 nits và HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, đảm bảo hình ảnh sắc nét, sống động và bảo vệ mắt.
Tính năng
HP ENVY X360 14-fc0091TU có đèn nền bàn phím, giúp làm việc dễ dàng trong điều kiện ánh sáng yếu. Máy được cài sẵn hệ điều hành Windows 11 Home, mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà và nhiều tính năng hiện đại. Pin 3-cell 59 Wh cung cấp thời lượng sử dụng lâu dài, phù hợp cho công việc và giải trí.
Laptop HP ENVY X360 14-fc0091TU A19C1PA là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một thiết bị mạnh mẽ, linh hoạt và hiện đại. Với thiết kế đẹp mắt, cấu hình mạnh mẽ, màn hình chất lượng cao và các tính năng tiên tiến, đây chắc chắn là người bạn đồng hành hoàn hảo cho cả công việc và giải trí.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Laptop HP |
Tên sản phẩm | Laptop HP ENVY X360 14-fc0091TU A19C1PA |
Dòng Laptop | Laptop | HP Envy | Laptop doanh nhân | Laptop Nhỏ Gọn | Laptop cảm ứng - 2 trong 1 |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125U |
Số nhân | 12 |
Số luồng | 14 |
Tốc độ tối đa | 4.30 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 16 GB LPDDR5-6400 MHz RAM (onboard) |
Loại RAM | LPDDR5 |
Tốc độ Bus RAM | 6400 MHz |
Số khe cắm | - |
Hỗ trợ RAM tối đa | - |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng | - |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải | 2.8K (2880 x 1800), |
Tần số quét | - |
Công nghệ màn hình | OLED, multitouch-enabled, 48-120 Hz, 0.2 ms response time, UWVA, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3 |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Intel® Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
LAN | - |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, đèn nền bàn phím |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 USB Type-A 10Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-A 10Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.1; 1 headphone/microphone combo; 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1, HP Sleep and Charge); 1 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1, HP Sleep and Charge) |
Kết nối HDMI/VGA | - |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | 5MP IR camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones |
Card mở rộng | - |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3-cell, 59 Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 29.83 x 21.49 x 1.61 cm |
Trọng Lượng | - |
Màu sắc | Xanh |
Xuất Xứ | Trung Quốc |