Trải nghiệm chân thực qua Acer Aspire 5 A515 58M 951T
Màn hình với độ phân giải Full HD IPS (1920 x 1080) của Acer Aspire 5 mang lại trải nghiệm hiển thị sắc nét và chân thực. Laptop văn phòng được trang bị tấm nền IPS giúp trải nghiệm hình ảnh của người dùng trở nên thoải mái hơn với góc nhìn rộng.
Cấu hình mạnh mẽ
Là chiếc laptop hàng đầu dành cho nhu cầu sáng tạo, Acer A515 58M 951T sở hữu CPU Intel Core i9-13900H với xung nhịp cơ bản từ 2.6 GHz lên đến 5.4 GHz, 24MB cache và 14 nhân, 20 luồng. Điều này đảm bảo máy có khả năng xử lý tác vụ vô cùng mạnh mẽ, phục vụ tốt cho cả công việc đa nhiệm và ứng dụng đòi hỏi tài nguyên cao.
Hiệu suất đa tác vụ mượt mà
Laptop Acer được trang bị sẵn 16GB LPDDR5 bus 4800MHz mang đến khả năng đa nhiệm vô cùng mượt mà. 16 GB RAM giúp máy xử lý nhanh chóng và mượt mà, đáp ứng tốt đa nhiệm và sử dụng lâu dài mà không bị giật lag.
Bàn phím mang đến cảm giác gõ êm ái
Bàn phím của Acer mang đến cảm giác gõ êm ái. Bàn phím được tích hợp sẵn dãy phím số và đèn nền LED giúp việc nhập liệu dễ dàng hơn trong mọi điều kiện ánh sáng.
Kết nối dễ dàng
Với cổng xuất hình HDMI, 2 cổng USB 3.2, 1 cổng Thunderbolt 4 và Audio combo, Acer Aspire 5 A515 58M 951T đáp ứng đầy đủ nhu cầu kết nối của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Laptop Acer |
Tên sản phẩm | Acer Aspire 5 A515-58M-951T |
Dòng Laptop | Laptop | Acer Văn phòng | Laptop Văn Phòng | Laptop Windows 11 | Laptop Core i9 |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel Core i9-13900H |
Số nhân | 14 |
Số luồng | 20 |
Tốc độ tối đa | upto 5.40 GHz |
Bộ nhớ đệm | 24MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 16GB |
Loại RAM | LPDDR5 |
Tốc độ Bus RAM | 4800Hz |
Số khe cắm | 1 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | Không nâng cấp được |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng | Nâng cấp tối đa 1TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6" FHD IPS SlimBezel |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | 60Hz |
Công nghệ màn hình | Acer ComfyView |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) | |
Kết nối không dây | • Wi-Fi 6E Wireless LAN • Support Bluetooth 5.1 or above |
Bluetooth | Bluetooth |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 x USB Type-C™ port supporting: • USB4® 40Gbps • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 19 V; 65 W 2 x USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI®2.1 port with HDCP support |
Tai nghe | 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack |
Webcam | Video conferencing |
Card mở rộng | - |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3cell, 50Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 362.9 (W) x 237.5 (D) x 17.9 (H) mm |
Trọng Lượng | 1.7 kg |
Màu sắc | Xám |
Xuất Xứ | Trung Quốc |