DANH MỤC SẢN PHẨM

HDD PC SEAGATE 1TB Skyhawk (Chuyên dụng cho Camera)

Thương hiệu: SEAGATE Mã sản phẩm: HDD002
So sánh
1,250,000₫

HDD PC SEAGATE 1TB  Skyhawk (Chuyên dụng cho Camera) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Giảm ngay 10% sản phẩm, LÊN ĐẾN 100K khi check in tại cửa hàng. Chi tiết tham khảo tại đây

Gọi đặt mua 0788 553 656 (7:30 - 22:00)

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuấtSeagate
MẫuSkyhawk
Dung lượng1TB
Chuẩn kết nốiSata 6Gb/s
Bộ nhớ đệm (MB)64 MB
Số camera hỗ trợ64
Công suất hoạt động trung bình (W)5,6 w
Bộ cảm biến dung lắc R/Vkhông
Số lượng khay1 đến 8 khay
Kích cỡ3.5 in
Số Byte trên mỗi Sector512 (logical) / 4096 (physical)
Mật độ ghi tối đa1807kBPI
Mật độ Track352ktracks/in
Mật độ vùng625Gb/in2
Tốc độ truyền dữ liệu (Mb/s max)2147Mb/s
Tốc độ đọc tối đa180MB/s
Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MB / s max)600MB/s
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATAChế độ PIO 0-4
Chế độ Multiword DMA 0-2
Chế độ Ultra DMA 0-6
Kích thước26.1mm * 101.6mm * 146.99mm
Trọng lượng415g / 0.915lb
Độ trễ trung bình5.1ms
Độ đọc trung bình<8.5ms
Độ ghi trung bình<19.5ms
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V)1.2 A
Dung sai điện thế (theo công bố )5V: ±5% 12V: ±10%
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C)–40° to 70°C
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động5° to 70°C
Biên độ nhiệt20 ° C / giờ tối đa (hoạt động)
30 ° C mỗi giờ (không hoạt động)
Độ ẩm tương đối5% đến 90% (lúc hoạt động)
5% đến 95% (lúc bảo quản)
Biên độ của độ ẩm tương đối30% trên giờ
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm26°C tối đa (lúc hoạt động)
29°C tối đa (lúc bảo quản)
Độ cao, hoạt động–304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft)
Độ cao, bảo quản
(Dưới mức nước biển trung bình, tối đa)
–304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft)
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động400 Gs tại 2 ms tối đa
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động70 Gs at 2ms
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản250 Gs at 2ms
Chu kỳ Nạp – Ngắt300,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm
Hỗ trợ tháo cắm nóngtrên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification
Điện áp cho phép5V ± 5%
Âm vực học lúc nghỉ1.9 bels (khoảng)
2.0 bels (tối đa)
Âm vực học lúc hoạt động2.1 bels (khoảng)
2.2 bels (tối đa)
Tuổi thọ trung bìnhTuổi thọ trung bình1.000.000 Giờ

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuấtSeagate
MẫuSkyhawk
Dung lượng1TB
Chuẩn kết nốiSata 6Gb/s
Bộ nhớ đệm (MB)64 MB
Số camera hỗ trợ64
Công suất hoạt động trung bình (W)5,6 w
Bộ cảm biến dung lắc R/Vkhông
Số lượng khay1 đến 8 khay
Kích cỡ3.5 in
Số Byte trên mỗi Sector512 (logical) / 4096 (physical)
Mật độ ghi tối đa1807kBPI
Mật độ Track352ktracks/in
Mật độ vùng625Gb/in2
Tốc độ truyền dữ liệu (Mb/s max)2147Mb/s
Tốc độ đọc tối đa180MB/s
Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MB / s max)600MB/s
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATAChế độ PIO 0-4
Chế độ Multiword DMA 0-2
Chế độ Ultra DMA 0-6
Kích thước26.1mm * 101.6mm * 146.99mm
Trọng lượng415g / 0.915lb
Độ trễ trung bình5.1ms
Độ đọc trung bình<8.5ms
Độ ghi trung bình<19.5ms
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V)1.2 A
Dung sai điện thế (theo công bố )5V: ±5% 12V: ±10%
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C)–40° to 70°C
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động5° to 70°C
Biên độ nhiệt20 ° C / giờ tối đa (hoạt động)
30 ° C mỗi giờ (không hoạt động)
Độ ẩm tương đối5% đến 90% (lúc hoạt động)
5% đến 95% (lúc bảo quản)
Biên độ của độ ẩm tương đối30% trên giờ
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm26°C tối đa (lúc hoạt động)
29°C tối đa (lúc bảo quản)
Độ cao, hoạt động–304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft)
Độ cao, bảo quản
(Dưới mức nước biển trung bình, tối đa)
–304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft)
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động400 Gs tại 2 ms tối đa
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động70 Gs at 2ms
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản250 Gs at 2ms
Chu kỳ Nạp – Ngắt300,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm
Hỗ trợ tháo cắm nóngtrên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification
Điện áp cho phép5V ± 5%
Âm vực học lúc nghỉ1.9 bels (khoảng)
2.0 bels (tối đa)
Âm vực học lúc hoạt động2.1 bels (khoảng)
2.2 bels (tối đa)
Tuổi thọ trung bìnhTuổi thọ trung bình1.000.000 Giờ

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn