Bộ chuyển đổi không dây PCI Express tốc độ 150Mbps
Tốc độ truyền dữ liệu không dây lên tới 150Mbps
Cung cấp giao diện PCI Express
Kết nối bảo mật nâng cao với mã hóa WPA/WPA2
Tiện ích đi kèm cho phép quản lý dễ dàng
Thông số kỹ thuật
Giao diện | PCI Express |
Kích thước ( R x D x C ) | 4.8 x 3.1 x 0.8in. (120.8 x 78.5 x 21.5mm) |
Dạng Ăng ten | Detachable Omni Directional (RP-SMA) |
Độ lợi Ăng ten | 2dBi |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.400-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Up to 150Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | <20dBm(EIRP) |
Chế độ Wi-Fi | Ad-Hoc / Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi | Support 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Wireless Adapter Detachable Omni directional antenna Resource CD Quick Installation Guide |
System Requirements | Windows 8.1/8(32/64bits), Windows 7(32/64bits), Windows Vista(32/64bits), Windows XP(32/64bits) |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |