Intel Xeon E5-2637 v4: Hiệu năng tối ưu cho máy chủ và Workstation
Intel Xeon E5-2637 v4 là bộ vi xử lý hiệu suất cao thuộc dòng Xeon E5 v4, phù hợp cho máy chủ và workstation, cung cấp sự ổn định và độ tin cậy vượt trội. Với kiến trúc Broadwell, bộ xử lý này đáp ứng tốt các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh tính toán lớn như đồ họa, phân tích dữ liệu, và tác vụ đa nhiệm.
Ưu điểm nổi bật:
- Hiệu suất cao: Tần số 3.5 GHz, tăng lên 3.7 GHz với Turbo Boost, lý tưởng cho đồ họa 3D, mô phỏng và dữ liệu lớn.
- Đa luồng: 4 lõi, 8 luồng nhờ công nghệ Hyper-Threading, hỗ trợ đa nhiệm mượt mà.
- Hỗ trợ RAM DDR4 lớn: Tối đa 1.54TB, cho khả năng xử lý dữ liệu và băng thông cao.
- Hỗ trợ ảo hóa: Công nghệ VT-x và VT-d cho hiệu suất và bảo mật trong môi trường ảo hóa.
- Tiết kiệm năng lượng: TDP chỉ 135W, giúp giảm tiêu thụ điện nhưng vẫn duy trì hiệu suất ổn định.
Ứng dụng:
- Đồ họa và 3D: Phù hợp cho kỹ sư, nhà sản xuất phim và kiến trúc sư.
- Phân tích dữ liệu lớn: Tối ưu hóa cho Big Data và ra quyết định nhanh chóng.
- Máy chủ web và ứng dụng: Đảm bảo hiệu suất và độ ổn định cao.
- Ảo hóa: Chạy nhiều máy ảo với hiệu suất tối ưu.
Intel Xeon E5-2637 v4 là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp và người dùng chuyên nghiệp muốn nâng cấp hệ thống máy chủ hoặc workstation với hiệu suất vượt trội và tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật
Sản Phẩm | CPU Intel® Xeon® dòng E5 v4 |
Phân đoạn thẳng | Server |
Số hiệu Bộ xử lý | E5-2637V4 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Số lõi | 4 |
Tổng số luồng | 8 |
Tần số turbo tối đa | 3.70 GHz |
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ | 3.70 GHz |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.50 GHz |
Bộ nhớ đệm | 15 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 9.6 GT/s |
Số lượng QPI Links | 2 |
TDP | 135 W |
Tình trạng | Discontinued |
Ngày phát hành | Q1'16 |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 1.5 TB |
Các loại bộ nhớ | DDR4 1600/1866/2133/2400 |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 4 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Phần mở rộng địa chỉ vật lý | 46-bit |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ | Có |
Khả năng mở rộng | 2S |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
Cấu hình PCI Express ‡ | x4, x8, x16 |
Số cổng PCI Express tối đa | 40 |
Cấu hình CPU tối đa | 2 |
TCASE | 75°C |
Kích thước gói | 45mm x 52.5mm |
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ | 2.0 |